knotty
knotty | ['nɔti] | | tính từ | | | có nhiều nút | | | (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu | | | (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích | | | a knotty question | | một vấn đề nan giải |
/'nɔti/
tính từ có nhiều nút có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích a question một vấn đề nan giải
|
|