Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knitting





knitting


knitting

Sweaters and socks are made by knitting.

['nitiη]
danh từ
việc đan len
hàng len, đồ đan; hàng dệt kim


/'nitiɳ/

danh từ
việc đan len
hàng len, đồ đan; hàng dệt kim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knitting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.