|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kind of
kind+of![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ kind | | ![](img/dict/809C2811.png) | a kind of | | ![](img/dict/633CF640.png) | hồ như | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I had a kind of feeling this might happen | | tôi hồ như cảm thấy rằng việc này có thể xảy ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's a kind of unofficial adviser, but I'm not sure exactly what he does | | ông ta hầu như là một cố vấn không chính thức, nhưng tôi chẳng biết đích xác ông ấy làm gì |
|
|
|
|