|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jetsam
jetsam | ['dʒetsəm] | | danh từ | | | hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...) | | | hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ | | | flotsam and jetsam | | | xem flotsam |
/'dʤetsəm/
danh từ hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...) hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
|
|
|
|