Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inweave




inweave
[in'wi:v]
ngoại động từ inwove; inwoven
dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)


/'inwədz/

ngoại động từ inwove; inwoven
dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "inweave"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inweave"
    inweave inwove

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.