|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inventory
inventory | [in'ventri] | | danh từ | | | sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt | | | bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...) | | ngoại động từ | | | kiểm kê | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt | | nội động từ | | | đáng giá (theo kiểm kê) | | | stocks inventorying at 2,000,000 | | kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê |
(thống kê) kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển
/in'ventri/
danh từ sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)
ngoại động từ kiểm kê (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt
nội động từ đáng giá (theo kiểm kê) stocks inventorying at 2,000,000 kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inventory"
|
|