Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intimity




intimity
[in'timiti]
danh từ
tính riêng tư


/in'timiti/

danh từ
tính riêng tư

Related search result for "intimity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.