Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inorganic




inorganic
[,inɔ:'gænik]
tính từ
vô cơ
inorganic chemistry
hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai


/,inɔ:'gænik/

tính từ
vô cơ
inorganic chemistry hoá học vô cơ
không cơ bản; ngoại lai

Related search result for "inorganic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.