Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inner tube





inner+tube
['inə'tju:b]
danh từ
săm (xe)


/'inə'tju:b/

danh từ
săm (xe)

Related search result for "inner tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.