Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infantry





infantry
['infəntri]
danh từ
(quân sự) bộ binh


/'infəntri/

danh từ
(quân sự) bộ binh

Related search result for "infantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.