sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên
/,impɑ:'keiʃn/
danh từ sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên