human
human | ['hju:mən] | | tính từ | | | (thuộc) con người, (thuộc) loài người | | | human being | | con người | | | human nature | | bản tính con người, nhân tính | | | có tính người, có tình cảm của con người | | | the milk of human kindness | | | nhân chi sơ, tính bổn thiện | | | to err is human | | | không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn | | danh từ | | | con người |
/'hju:mən/
tính từ (thuộc) con người, (thuộc) loài người human being con người human nature bản tính con người, nhân tính có tính người, có tình cảm của con người
danh từ con người
|
|