holder
holder | ['houldə] | | danh từ | | | người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục | | | the holder of a French passport | | người mang hộ chiếu Pháp | | | the holder of the world record/the world-record holder | | người giữ kỷ lục thế giới | | | holders of high office | | những người giữ chức vụ cao | | | đót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đuôi (đèn) | | | (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp |
/'houldə/
danh từ người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn) (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp
|
|