Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoarhound




hoarhound
['hɔ:haund]
Cách viết khác:
horehound
['hɔ:haund]
như horehound


/'hɔ:haund/ (hoarhound) /'hɔ:haund/

danh từ
(thực vật học) cây bạc hà đắng
(dược học) chế phẩm bạc hà đắng

Related search result for "hoarhound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.