Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hirsute




hirsute
['hə:sju:t]
tính từ
rậm râu, rậm lông


/'hə:sju:t/

tính từ
rậm râu, rậm lông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hirsute"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hirsute"
    hirsute hurst

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.