Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermit-crab




hermit-crab
['hə:mit'kræb]
danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ


/'hə:mit'kræb/

danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ

Related search result for "hermit-crab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.