Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard-earned




hard-earned
['hɑ:d'ə:nd]
tính từ
kiếm được một cách khó khăn


/'hɑ:d'ə:nd/

tính từ
kiếm được một cách khó khăn

Related search result for "hard-earned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.