Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-price




half-price
['hɑ:f'prais]
phó từ
nửa giá bình thường
children are admitted half-price
trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)


/'hɑ:f'prais/

danh từ
nửa giá tiền
at half-price với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền

phó từ
nửa tiền, nửa giá tiền
children are admitted trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)

Related search result for "half-price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.