Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halbert




halbert
['hælbə:t]
Cách viết khác:
halberd
['hælbə:d]
như halberd


/'hælbə:d/ (halbert) /'hælbə:t/

danh từ
(sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)

Related search result for "halbert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.