Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haired




tính từ
có tóc (dùng trong tính từ ghép)



haired
[heəd]
(dùng trong tính từ ghép) có tóc thuộc loại nào đó
a brown-haired/curly-haired girl
cô gái tóc nâu/tóc xoăn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.