hacker
danh từ người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
hacker | ['hækə(r)] | | danh từ | | | người giỏi dùng máy tính, người giỏi lập trình máy tính | | | người lén vào máy tính của người khác để lấy thông tin mật; tin tặc | | | người say mê một trò chơi hoặc một môn thể thao |
|
|