Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground-wire




ground-wire
['graund'waiə]
danh từ
(điện học) dây đất


/'graund,waiə/

danh từ
(điện học) dây đất

Related search result for "ground-wire"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.