Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greyish




greyish
['greii∫]
tính từ
hơi xám, xam xám


/'greiiʃ/

tính từ
hơi xám, xam xám

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "greyish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.