|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
granulate
granulate | ['grænjuleit] | | ngoại động từ | | | nghiền thành hột nhỏ | | | làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) | | | granulated sugar | | đường dạng hạt, đường cát | | nội động từ | | | kết hột |
(vật lí) làm thành hạt
/'grænjuleit/
ngoại động từ nghiền thành hột nhỏ làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì) granulated sugar đường kính
nội động từ kết hột
|
|
|
|