Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gradable




tính từ, cũng gradeable
có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
beauty is gradable cái đẹp có thể chia thành cấp độ được



gradable
['greidəbl]
tính từ, cũng gradeable
có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh
beauty is gradable
cái đẹp có thể chia thành cấp độ được



(đại số) phân bậc được

Related search result for "gradable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.