|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
governability
governability | [,gʌvənə'biliti] | | danh từ | | | tính có thể cai trị, tính có thể thống trị | | | tính có thể cai quản, tính có thể quản lý | | | tính có thể kiềm chế | | | tính có thể chi phối |
/,gʌvənə'biliti/
danh từ tính có thể cai trị, tính có thể thống trị tính có thể cai quản, tính có thể quản lý tính có thể kiềm chế tính có thể chi phối
|
|
|
|