|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goody-goody
goody-goody![](img/dict/02C013DD.png) | ['gudi'gudi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợm hĩnh điệu bộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng |
/'gudi'gudi/ (goody) /'gudi/
tính từ
hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
hợm hĩnh điệu bộ
danh từ
người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng
|
|
|
|