|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
give voice to something
give+voice+to+something | thành ngữ voice | | | to give voice to something | | | biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..) | | | to give voice to one's indignation/dismay/concern | | bày tỏ sự phẫn nộ, biểu lộ sự mất tinh thần, sự quan tâm |
|
|
|
|