Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-alarm




gas-alarm
['gæsə'lɑ:m]
Cách viết khác:
gas-alert
['gæsə'lə:t]
danh từ
báo động phòng hơi độc


/'gæsə'lɑ:m/ (gas-alert) /'gæsə'lə:t/
alert) /'gæsə'lə:t/

danh từ
báo động phòng hơi độc

Related search result for "gas-alarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.