lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
(hàng hải) cầu tàu
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
above gangway
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
below gangway
ít dính líu với chính sách của đảng mình
thán từ
tránh ra cho tôi nhờ một tí
/'gæɳwei/
danh từ lối đi giữa các hàng ghế lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh) (hàng hải) cầu tàu (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu) !above gangway dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình !below gangway ít dính líu với chính sách của đảng mình