|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ganglion
ganglion | ['gæηgliən] | | danh từ, số nhiều ganglia | | | (giải phẫu) hạch | | | (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) |
/'gæɳgliən/
danh từ, số nhiều ganglia (giải phẫu) hạch (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
|
|
|
|