fusion
fusion![](img/dict/02C013DD.png) | ['fju:ʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...) |
(vật lí) sự nóng chảy
/'fju:ʤn/
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
|
|