|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
funebrial
funebrial | [fju'ni:briəl] | | Cách viết khác: | | funerary | | ['fju:nərəri] | | tính từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma |
/fju'ni:briəl/ (funerary) /'fju:nərəri/
tính từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma
|
|
|
|