Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fruition




fruition
[fru:'i∫n]
danh từ
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái


/fru:'iʃn/

danh từ
sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.