|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluster
fluster | ['flʌstə] | | danh từ | | | sự bối rối | | | sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao | | | to be all in a fluster | | bận rộn, nhộn nhịp | | ngoại động từ | | | làm chếnh choáng say | | | làm bối rối | | | làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao | | nội động từ | | | bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao |
/fluster/
danh từ sự bối rối sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao to be all in a fluster bận rộn, nhộn nhịp
ngoại động từ làm chếnh choáng say làm bối rối làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
nội động từ bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao
|
|
Related search result for "fluster"
|
|