flossy
flossy | ['flɔsi] | | tính từ | | | như sồi | | | mịn, mượt | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc) | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ |
/flossy/
tính từ như sồi mịn, mượt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ cô gái
|
|