Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flannelette




flannelette
[,flænə'let]
Cách viết khác:
flannelet
[,flænə'let]
như flannelet


/,flænl'et/ (flannelette) /,flænl'et/

danh từ
vải giả flanen

Related search result for "flannelette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.