Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ferris wheel





ferris+wheel
['feriswi:l]
danh từ
vòng đu quay


/'feriswi:l/

danh từ
vòng đu quay

Related search result for "ferris wheel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.