Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escapism




escapism
[is'keipizm]
danh từ (văn học)
khuynh hướng thoát ly thực tế
phái thoát ly thực tế


/is'keipizm/

danh từ (văn học)
khuynh hướng thoát ly thực tế
phái thoát ly thực tế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.