|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
escape valve
Chuyên ngành kỹ thuật nắp xì hơi van xả Lĩnh vực: xây dựng van cấp cứu Lĩnh vực: hóa học & vật liệu van ra Chuyên ngành kỹ thuật nắp xì hơi van xả Lĩnh vực: xây dựng van cấp cứu Lĩnh vực: hóa học & vật liệu van ra
|
|
|
|