Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
enmity




enmity
['enmiti]
danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to be at enmity with someone
thù địch với ai


/'enmiti/

danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to be at enmity with someone thù địch với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enmity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.