|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
engrained
engrained | [in'greind] | | tính từ | | | ăn sâu, thâm căn cố đế | | | an engrained habit | | một thói quen ăn sâu |
/in'greind/
tính từ ăn sâu, thâm căn cố đế an engrained habit một thói quen ăn sâu an engrained rague một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
|
|
|
|