Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elves




elves
Xem elf


/elf/

danh từ, số nhiều elves
yêu tinh
kẻ tinh nghịch
người lùn, người bé tí hon

Related search result for "elves"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.