Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elfish




elfish
['elfi∫]
Cách viết khác:
elvish
['elvi∫]
tính từ
yêu tinh
(nói về trẻ con) tinh nghịch


/'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/

tính từ
yêu tinh
tinh nghịch (đứa bé)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "elfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.