Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dray-horse




dray-horse
['dreihɔ:s]
danh từ
ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng)


/'dreihɔ:s/

danh từ
ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng)

Related search result for "dray-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.