Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downstream




downstream
['daunstri:m]
phó từ
theo hướng dòng sông chảy; xuôi dòng
to drift/float downstream
trôi dạt/lềnh bềnh xuôi dòng



(cơ học) xuôi dòng || hạ lưu

/'daun'stri:m/

phó từ
xuôi dòng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.