|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disposal
disposal | [dis'pouzəl] | | danh từ | | | sự vứt bỏ đi, sự tống khứ | | | the safe disposal of nuclear waste is a major problem | | vấn đề quan trọng là loại bỏ an toàn các chất thải hạt nhân | | | a bomb disposal squad | | một toán tháo gỡ bom | | | máy nghiền rác | | | sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại | | | disposal of property | | sự chuyển nhượng tài sản | | | sự tuỳ ý sử dụng | | | at somebody's/ one's disposal | | có sẵn cho ai/mình sử dụng theo ý muốn | | | to place/put something at someone's disposal | | để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng | | | to have something at one's disposal | | có toàn quyền sử dụng cái gì | | | I am at your disposal | | ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài |
sự xếp đặt; sự khử; sự loại
/dis'pouzəl/
danh từ sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại for disposal để bán disposal of property sự chuyển nhượng tài sản sự tuỳ ý sử dụng at one's disposal tuỳ ý sử dụng to place something at someone's disposal để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng to have entire disposal of something có toàn quyền sử dụng cái gì I am at your disposal ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disposal"
|
|