phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ initial d. (hình học) sự rời chỗ ban đầu parallel d. (hình học) phép dời chỗ song song radical d. sự rời theo tia rigid body d. sự dời chỗ cứng transverse d. sự dời (chỗ) ngang virtual d. sự rời (chỗ) ảo
/dis'pleismənt/
danh từ sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ sự thải ra, sự cách chức (một công chức...) sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ sự thay thế (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu) a ship with a displacement of ten thousand tons con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn