|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discouraging
discouraging | [dis'kʌridʒin] | | tính từ | | | làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng | | | discouraging results | | kết quả làm nản lòng |
/dis'kʌridʤin/
tính từ làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
|
|
|
|