Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disclose




disclose
[dis'klouz]
ngoại động từ
vạch trần, phơi bày
this conference aims at disclosing the invaders' crimes
cuộc hội nghị này nhằm mục đích vạch trần tội ác của quân xâm lược


/dis'klouz/

ngoại động từ
mở ra; vạch trần ra, để lộ ra

Related search result for "disclose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.